Thời gian hiện tại ở Sādāngāpāra, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Murshidabad, West Bengal – Sādāngāpāra. Đánh bẩy Sādāngāpāra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sādāngāpāra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sādāngāpāra, nhiều khách sạn ở Sādāngāpāra, dân số ở Sādāngāpāra, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Sādāngāpāra, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:55
:46 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sādāngāpāra, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Về Sādāngāpāra, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Vĩ độ | 24°44'21" 24.7392 |
Kinh độ | 87°53'28" 87.891 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 159,258 |
Về Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Dân số | 7,103,807 |
Tính số lượt xem | 12,560 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,308,423 |
Sân bay gần Sādāngāpāra, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
RJH | Rajshahi Airport | 81 km 50 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 154 km 96 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 198 km 123 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 200 km 125 ml | |
JSR | Jessore Airport | 216 km 134 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 221 km 137 ml |