Thời gian hiện tại ở Malki Vŭrshets, Obshtina Sevlievo, Gabrovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Sevlievo, Gabrovo – Malki Vŭrshets. Đánh bẩy Malki Vŭrshets mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Malki Vŭrshets mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Malki Vŭrshets, nhiều khách sạn ở Malki Vŭrshets, dân số ở Malki Vŭrshets, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Malki Vŭrshets, Obshtina Sevlievo, Gabrovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:07
:24 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Malki Vŭrshets, Obshtina Sevlievo, Gabrovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Malki Vŭrshets, Obshtina Sevlievo, Gabrovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 43°4'60" 43.0833 |
Kinh độ | 24°58'60" 24.9833 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Gabrovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 122,702 |
Tính số lượt xem | 17,652 |
Về Obshtina Sevlievo, Gabrovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 2,026 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 333,310 |
Sân bay gần Malki Vŭrshets, Obshtina Sevlievo, Gabrovo, Republic of Bulgaria
PDV | Plovdiv Airport | 90 km 56 ml | |
SOF | Sofia Airport | 135 km 84 ml | |
CRA | Craiova Airport | 163 km 101 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 187 km 116 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 309 km 192 ml |