Thời gian hiện tại ở Kormyansko, Obshtina Sevlievo, Gabrovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Sevlievo, Gabrovo – Kormyansko. Đánh bẩy Kormyansko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kormyansko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kormyansko, nhiều khách sạn ở Kormyansko, dân số ở Kormyansko, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Kormyansko, Obshtina Sevlievo, Gabrovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:05
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kormyansko, Obshtina Sevlievo, Gabrovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Kormyansko, Obshtina Sevlievo, Gabrovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 43°2'60" 43.05 |
Kinh độ | 25°1'60" 25.0333 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Gabrovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 122,702 |
Tính số lượt xem | 18,224 |
Về Obshtina Sevlievo, Gabrovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 2,096 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 344,343 |
Sân bay gần Kormyansko, Obshtina Sevlievo, Gabrovo, Republic of Bulgaria
PDV | Plovdiv Airport | 87 km 54 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 189 km 117 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 197 km 122 ml | |
VAR | Varna Airport | 228 km 142 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 314 km 195 ml |