Thời gian hiện tại ở Gorni Damyanovtsi, Obshtina Tryavna, Gabrovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Tryavna, Gabrovo – Gorni Damyanovtsi. Đánh bẩy Gorni Damyanovtsi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gorni Damyanovtsi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gorni Damyanovtsi, nhiều khách sạn ở Gorni Damyanovtsi, dân số ở Gorni Damyanovtsi, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Gorni Damyanovtsi, Obshtina Tryavna, Gabrovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:21
:34 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gorni Damyanovtsi, Obshtina Tryavna, Gabrovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Gorni Damyanovtsi, Obshtina Tryavna, Gabrovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 42°48'51" 42.8141 |
Kinh độ | 25°32'53" 25.548 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Gabrovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 122,702 |
Tính số lượt xem | 17,654 |
Về Obshtina Tryavna, Gabrovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 3,733 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 333,331 |
Sân bay gần Gorni Damyanovtsi, Obshtina Tryavna, Gabrovo, Republic of Bulgaria
PDV | Plovdiv Airport | 89 km 55 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 149 km 92 ml | |
VAR | Varna Airport | 191 km 119 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 200 km 124 ml |