Thời gian hiện tại ở Planinets, Obshtina Ivaylovgrad, Haskovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Ivaylovgrad, Haskovo – Planinets. Đánh bẩy Planinets mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Planinets mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Planinets, nhiều khách sạn ở Planinets, dân số ở Planinets, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Planinets, Obshtina Ivaylovgrad, Haskovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:51
:30 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Planinets, Obshtina Ivaylovgrad, Haskovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Planinets, Obshtina Ivaylovgrad, Haskovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°30'4" 41.5012 |
Kinh độ | 25°55'19" 25.922 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Haskovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 246,238 |
Tính số lượt xem | 13,638 |
Về Obshtina Ivaylovgrad, Haskovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 2,016 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 346,698 |
Sân bay gần Planinets, Obshtina Ivaylovgrad, Haskovo, Republic of Bulgaria
AXD | Demokritos Airport | 72 km 45 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 127 km 79 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 134 km 83 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 152 km 94 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 157 km 98 ml | |
VAR | Varna Airport | 249 km 155 ml |