Thời gian hiện tại ở Ostar Kamak, Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Harmanli, Haskovo – Ostar Kamak. Đánh bẩy Ostar Kamak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ostar Kamak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ostar Kamak, nhiều khách sạn ở Ostar Kamak, dân số ở Ostar Kamak, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Ostar Kamak, Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:23
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ostar Kamak, Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Ostar Kamak, Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°52'60" 41.8833 |
Kinh độ | 25°51'0" 25.85 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Haskovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 246,238 |
Tính số lượt xem | 13,519 |
Về Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 1,223 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 343,653 |
Sân bay gần Ostar Kamak, Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
PDV | Plovdiv Airport | 104 km 65 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 114 km 71 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 132 km 82 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 149 km 93 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 200 km 124 ml | |
VAR | Varna Airport | 221 km 137 ml |