Thời gian hiện tại ở Branitsa, Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Harmanli, Haskovo – Branitsa. Đánh bẩy Branitsa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Branitsa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Branitsa, nhiều khách sạn ở Branitsa, dân số ở Branitsa, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Branitsa, Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:40
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Branitsa, Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Branitsa, Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 42°0'0" 42 |
Kinh độ | 26°4'60" 26.0833 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Haskovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 246,238 |
Tính số lượt xem | 13,536 |
Về Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 1,224 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 344,075 |
Sân bay gần Branitsa, Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
BOJ | Bourgas Airport | 109 km 68 ml | |
VAR | Varna Airport | 198 km 123 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 286 km 178 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 326 km 202 ml |