Thời gian hiện tại ở Bogomil, Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Harmanli, Haskovo – Bogomil. Đánh bẩy Bogomil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bogomil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bogomil, nhiều khách sạn ở Bogomil, dân số ở Bogomil, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Bogomil, Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:13
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bogomil, Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Bogomil, Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°58'60" 41.9833 |
Kinh độ | 26°1'0" 26.0167 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Haskovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 246,238 |
Tính số lượt xem | 13,542 |
Về Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 1,224 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 344,221 |
Sân bay gần Bogomil, Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
BOJ | Bourgas Airport | 115 km 71 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 125 km 78 ml | |
VAR | Varna Airport | 204 km 127 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 208 km 129 ml | |
IST | Istanbul Ataturk Airport | 259 km 161 ml |