Thời gian hiện tại ở Maslinovo, Obshtina Haskovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Haskovo, Haskovo – Maslinovo. Đánh bẩy Maslinovo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maslinovo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maslinovo, nhiều khách sạn ở Maslinovo, dân số ở Maslinovo, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Maslinovo, Obshtina Haskovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:16
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maslinovo, Obshtina Haskovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Maslinovo, Obshtina Haskovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°46'0" 41.7667 |
Kinh độ | 25°31'60" 25.5333 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Haskovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 246,238 |
Tính số lượt xem | 13,792 |
Về Obshtina Haskovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 1,848 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 349,936 |
Sân bay gần Maslinovo, Obshtina Haskovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
PDV | Plovdiv Airport | 90 km 56 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 107 km 66 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 122 km 76 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 162 km 100 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 196 km 122 ml | |
VAR | Varna Airport | 249 km 155 ml |