Thời gian hiện tại ở Haskovo, Obshtina Haskovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Haskovo, Haskovo – Haskovo. Đánh bẩy Haskovo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haskovo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haskovo, nhiều khách sạn ở Haskovo, dân số ở Haskovo, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Haskovo, Obshtina Haskovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:40
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haskovo, Obshtina Haskovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Haskovo, Obshtina Haskovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°56'3" 41.9342 |
Kinh độ | 25°33'20" 25.5556 |
Dân số | 79,699 |
Tính số lượt xem | 79,872 |
Về Haskovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 246,238 |
Tính số lượt xem | 12,832 |
Về Obshtina Haskovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 1,751 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 326,769 |
Sân bay gần Haskovo, Obshtina Haskovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
PDV | Plovdiv Airport | 80 km 50 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 124 km 77 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 138 km 86 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 152 km 95 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 212 km 132 ml | |
VAR | Varna Airport | 236 km 147 ml |