Thời gian hiện tại ở Enyovche, Obshtina Ardino, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Ardino, Oblast Kardzhali – Enyovche. Đánh bẩy Enyovche mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Enyovche mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Enyovche, nhiều khách sạn ở Enyovche, dân số ở Enyovche, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Enyovche, Obshtina Ardino, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:44
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Enyovche, Obshtina Ardino, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Enyovche, Obshtina Ardino, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°31'0" 41.5167 |
Kinh độ | 25°4'0" 25.0667 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Dân số | 152,808 |
Tính số lượt xem | 28,176 |
Về Obshtina Ardino, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 1,381 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 329,753 |
Sân bay gần Enyovche, Obshtina Ardino, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
KVA | Kavala International Airport | 77 km 48 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 92 km 57 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 104 km 65 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 190 km 118 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 209 km 130 ml | |
VAR | Varna Airport | 297 km 184 ml |