Thời gian hiện tại ở Basnātoli, Purnia, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Purnia, State of Bihār – Basnātoli. Đánh bẩy Basnātoli mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Basnātoli mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Basnātoli, nhiều khách sạn ở Basnātoli, dân số ở Basnātoli, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Basnātoli, Purnia, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
23:43
:48 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Basnātoli, Purnia, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Về Basnātoli, Purnia, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°45'31" 25.7587 |
Kinh độ | 87°35'18" 87.5882 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,462,717 |
Về Purnia, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 3,264,619 |
Tính số lượt xem | 45,327 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,159,752 |
Sân bay gần Basnātoli, Purnia, State of Bihār, Republic of India
BIR | Biratnagar Airport | 81 km 50 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 99 km 62 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 127 km 79 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 131 km 82 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 176 km 109 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 180 km 112 ml |