Thời gian hiện tại ở Gārighāt, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Katihar, State of Bihār – Gārighāt. Đánh bẩy Gārighāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gārighāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gārighāt, nhiều khách sạn ở Gārighāt, dân số ở Gārighāt, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Gārighāt, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
06:05
:13 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gārighāt, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:15 |
Về Gārighāt, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°30'33" 25.5092 |
Kinh độ | 87°33'46" 87.5629 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,444,956 |
Về Katihar, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 3,071,029 |
Tính số lượt xem | 44,628 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,936,330 |
Sân bay gần Gārighāt, Katihar, State of Bihār, Republic of India
BIR | Biratnagar Airport | 107 km 66 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 125 km 78 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 137 km 85 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 151 km 94 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 160 km 99 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 202 km 126 ml |