Thời gian hiện tại ở Thāp Kaul, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Katihar, State of Bihār – Thāp Kaul. Đánh bẩy Thāp Kaul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Thāp Kaul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Thāp Kaul, nhiều khách sạn ở Thāp Kaul, dân số ở Thāp Kaul, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Thāp Kaul, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
11:09
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Thāp Kaul, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Về Thāp Kaul, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°35'50" 25.5971 |
Kinh độ | 87°40'36" 87.6767 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,463,688 |
Về Katihar, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 3,071,029 |
Tính số lượt xem | 45,147 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,172,175 |
Sân bay gần Thāp Kaul, Katihar, State of Bihār, Republic of India
BIR | Biratnagar Airport | 101 km 63 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 112 km 69 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 124 km 77 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 137 km 85 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 160 km 100 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 195 km 121 ml |