Thời gian hiện tại ở Rosnāmāl, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Katihar, State of Bihār – Rosnāmāl. Đánh bẩy Rosnāmāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rosnāmāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rosnāmāl, nhiều khách sạn ở Rosnāmāl, dân số ở Rosnāmāl, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Rosnāmāl, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
07:56
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rosnāmāl, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:10 |
Về Rosnāmāl, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°24'51" 25.4143 |
Kinh độ | 87°44'32" 87.7422 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,423,591 |
Về Katihar, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 3,071,029 |
Tính số lượt xem | 44,221 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,669,033 |
Sân bay gần Rosnāmāl, Katihar, State of Bihār, Republic of India
BIR | Biratnagar Airport | 122 km 76 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 123 km 77 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 129 km 80 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 140 km 87 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 153 km 95 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 217 km 135 ml |