Thời gian hiện tại ở Jāgīrtola, Saharsa, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Saharsa, State of Bihār – Jāgīrtola. Đánh bẩy Jāgīrtola mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jāgīrtola mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jāgīrtola, nhiều khách sạn ở Jāgīrtola, dân số ở Jāgīrtola, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Jāgīrtola, Saharsa, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:48
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jāgīrtola, Saharsa, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Jāgīrtola, Saharsa, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°48'21" 25.8059 |
Kinh độ | 86°38'2" 86.634 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,466,591 |
Về Saharsa, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 1,900,661 |
Tính số lượt xem | 27,363 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,208,279 |
Sân bay gần Jāgīrtola, Saharsa, State of Bihār, Republic of India
BIR | Biratnagar Airport | 95 km 59 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 123 km 76 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 156 km 97 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 166 km 103 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 175 km 109 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 195 km 121 ml |