Thời gian hiện tại ở Gorna Grashtitsa, Obshtina Kyustendil, Oblast Kyustendil, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Kyustendil, Oblast Kyustendil – Gorna Grashtitsa. Đánh bẩy Gorna Grashtitsa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gorna Grashtitsa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gorna Grashtitsa, nhiều khách sạn ở Gorna Grashtitsa, dân số ở Gorna Grashtitsa, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Gorna Grashtitsa, Obshtina Kyustendil, Oblast Kyustendil, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:29
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gorna Grashtitsa, Obshtina Kyustendil, Oblast Kyustendil, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Gorna Grashtitsa, Obshtina Kyustendil, Oblast Kyustendil, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 42°18'49" 42.3135 |
Kinh độ | 22°48'33" 22.8092 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Oblast Kyustendil, Republic of Bulgaria
Dân số | 136,686 |
Tính số lượt xem | 14,439 |
Về Obshtina Kyustendil, Oblast Kyustendil, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 3,361 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 343,102 |
Sân bay gần Gorna Grashtitsa, Obshtina Kyustendil, Oblast Kyustendil, Republic of Bulgaria
SOF | Sofia Airport | 65 km 40 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 105 km 65 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 138 km 86 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 148 km 92 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 157 km 97 ml | |
CRA | Craiova Airport | 239 km 149 ml |