Thời gian hiện tại ở Kamenna Riksa, Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana – Kamenna Riksa. Đánh bẩy Kamenna Riksa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamenna Riksa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamenna Riksa, nhiều khách sạn ở Kamenna Riksa, dân số ở Kamenna Riksa, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Kamenna Riksa, Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:35
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamenna Riksa, Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Kamenna Riksa, Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 43°27'22" 43.4561 |
Kinh độ | 23°2'15" 23.0375 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Dân số | 148,098 |
Tính số lượt xem | 8,125 |
Về Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 666 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 344,404 |
Sân bay gần Kamenna Riksa, Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
SOF | Sofia Airport | 91 km 56 ml | |
CRA | Craiova Airport | 118 km 73 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 188 km 117 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 273 km 169 ml |