Thời gian hiện tại ở Georgi Damyanovo, Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana – Georgi Damyanovo. Đánh bẩy Georgi Damyanovo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Georgi Damyanovo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Georgi Damyanovo, nhiều khách sạn ở Georgi Damyanovo, dân số ở Georgi Damyanovo, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Georgi Damyanovo, Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:49
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Georgi Damyanovo, Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Georgi Damyanovo, Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 43°23'10" 43.3861 |
Kinh độ | 23°1'50" 23.0306 |
Dân số | 748 |
Tính số lượt xem | 809 |
Về Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Dân số | 148,098 |
Tính số lượt xem | 8,130 |
Về Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 666 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 344,577 |
Sân bay gần Georgi Damyanovo, Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
SOF | Sofia Airport | 84 km 52 ml | |
CRA | Craiova Airport | 124 km 77 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 183 km 114 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 280 km 174 ml |