Thời gian hiện tại ở Dalgi Del, Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana – Dalgi Del. Đánh bẩy Dalgi Del mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dalgi Del mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dalgi Del, nhiều khách sạn ở Dalgi Del, dân số ở Dalgi Del, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Dalgi Del, Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:53
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dalgi Del, Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Dalgi Del, Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 43°16'19" 43.2719 |
Kinh độ | 22°57'33" 22.9592 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Dân số | 148,098 |
Tính số lượt xem | 8,126 |
Về Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 666 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 344,448 |
Sân bay gần Dalgi Del, Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
SOF | Sofia Airport | 75 km 46 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 90 km 56 ml | |
CRA | Craiova Airport | 138 km 86 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 175 km 109 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 180 km 112 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 294 km 183 ml |