Thời gian hiện tại ở Diva Slatina, Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana – Diva Slatina. Đánh bẩy Diva Slatina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Diva Slatina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Diva Slatina, nhiều khách sạn ở Diva Slatina, dân số ở Diva Slatina, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Diva Slatina, Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:41
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Diva Slatina, Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Diva Slatina, Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 43°17'5" 43.2847 |
Kinh độ | 22°54'49" 22.9136 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Dân số | 148,098 |
Tính số lượt xem | 8,130 |
Về Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 666 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 344,574 |
Sân bay gần Diva Slatina, Obshtina Georgi Damyanovo, Oblast Montana, Republic of Bulgaria
SOF | Sofia Airport | 78 km 48 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 86 km 54 ml | |
CRA | Craiova Airport | 139 km 86 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 172 km 107 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 183 km 114 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 294 km 183 ml |