Thời gian hiện tại ở Kāsri, Bhāgalpur, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Bhāgalpur, State of Bihār – Kāsri. Đánh bẩy Kāsri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāsri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāsri, nhiều khách sạn ở Kāsri, dân số ở Kāsri, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Kāsri, Bhāgalpur, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:40
:00 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāsri, Bhāgalpur, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Về Kāsri, Bhāgalpur, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°17'57" 25.2992 |
Kinh độ | 87°15'48" 87.2634 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,448,598 |
Về Bhāgalpur, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 3,037,766 |
Tính số lượt xem | 27,520 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,982,676 |
Sân bay gần Kāsri, Bhāgalpur, State of Bihār, Republic of India
BIR | Biratnagar Airport | 126 km 78 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 160 km 99 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 167 km 104 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 173 km 107 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 187 km 116 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 223 km 138 ml |