Thời gian hiện tại ở Ruse, Obshtina Ruse, Oblast Ruse, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Ruse, Oblast Ruse – Ruse. Đánh bẩy Ruse mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruse mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruse, nhiều khách sạn ở Ruse, dân số ở Ruse, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Ruse, Obshtina Ruse, Oblast Ruse, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:29
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruse, Obshtina Ruse, Oblast Ruse, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Ruse, Obshtina Ruse, Oblast Ruse, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 43°50'55" 43.8487 |
Kinh độ | 25°57'12" 25.9534 |
Dân số | 156,238 |
Tính số lượt xem | 156,457 |
Về Oblast Ruse, Republic of Bulgaria
Dân số | 235,252 |
Tính số lượt xem | 5,160 |
Về Obshtina Ruse, Oblast Ruse, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 798 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 326,626 |
Sân bay gần Ruse, Obshtina Ruse, Oblast Ruse, Republic of Bulgaria
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 81 km 50 ml | |
VAR | Varna Airport | 166 km 103 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 192 km 120 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 199 km 124 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 261 km 162 ml |