Thời gian hiện tại ở Jarīgāwān, Buxar, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Buxar, State of Bihār – Jarīgāwān. Đánh bẩy Jarīgāwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jarīgāwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jarīgāwān, nhiều khách sạn ở Jarīgāwān, dân số ở Jarīgāwān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Jarīgāwān, Buxar, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:22
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jarīgāwān, Buxar, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Jarīgāwān, Buxar, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°31'15" 25.5207 |
Kinh độ | 83°58'17" 83.9714 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,423,796 |
Về Buxar, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 1,706,352 |
Tính số lượt xem | 30,097 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,671,490 |
Sân bay gần Jarīgāwān, Buxar, State of Bihār, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 112 km 70 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 113 km 70 ml | |
GAY | Gaya Airport | 131 km 81 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 146 km 91 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 227 km 141 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 236 km 146 ml |