Thời gian hiện tại ở Rohnībhān, Buxar, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Buxar, State of Bihār – Rohnībhān. Đánh bẩy Rohnībhān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rohnībhān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rohnībhān, nhiều khách sạn ở Rohnībhān, dân số ở Rohnībhān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Rohnībhān, Buxar, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:26
:06 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rohnībhān, Buxar, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Rohnībhān, Buxar, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°25'51" 25.4307 |
Kinh độ | 83°50'23" 83.8397 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,463,769 |
Về Buxar, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 1,706,352 |
Tính số lượt xem | 31,659 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,173,394 |
Sân bay gần Rohnībhān, Buxar, State of Bihār, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 99 km 62 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 127 km 79 ml | |
GAY | Gaya Airport | 135 km 84 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 152 km 94 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 234 km 146 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 252 km 157 ml |