Thời gian hiện tại ở Dasiyāwān, Buxar, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Buxar, State of Bihār – Dasiyāwān. Đánh bẩy Dasiyāwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dasiyāwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dasiyāwān, nhiều khách sạn ở Dasiyāwān, dân số ở Dasiyāwān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dasiyāwān, Buxar, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
11:08
:30 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dasiyāwān, Buxar, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Dasiyāwān, Buxar, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°25'52" 25.4312 |
Kinh độ | 84°14'42" 84.245 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,463,683 |
Về Buxar, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 1,706,352 |
Tính số lượt xem | 31,658 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,172,139 |
Sân bay gần Dasiyāwān, Buxar, State of Bihār, Republic of India
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 87 km 54 ml | |
GAY | Gaya Airport | 104 km 65 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 167 km 104 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 220 km 137 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 245 km 152 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 276 km 171 ml |