Thời gian hiện tại ở Hamīrpur, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rohtās, State of Bihār – Hamīrpur. Đánh bẩy Hamīrpur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hamīrpur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hamīrpur, nhiều khách sạn ở Hamīrpur, dân số ở Hamīrpur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Hamīrpur, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
02:38
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hamīrpur, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Hamīrpur, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°7'33" 25.1258 |
Kinh độ | 83°52'33" 83.8757 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,461,045 |
Về Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 2,959,918 |
Tính số lượt xem | 66,139 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,138,321 |
Sân bay gần Hamīrpur, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 109 km 68 ml | |
GAY | Gaya Airport | 116 km 72 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 133 km 83 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 185 km 115 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 268 km 167 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 270 km 168 ml |