Thời gian hiện tại ở Pīpri, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rohtās, State of Bihār – Pīpri. Đánh bẩy Pīpri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pīpri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pīpri, nhiều khách sạn ở Pīpri, dân số ở Pīpri, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Pīpri, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
01:28
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pīpri, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Pīpri, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°1'42" 25.0282 |
Kinh độ | 83°56'34" 83.9428 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,460,962 |
Về Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 2,959,918 |
Tính số lượt xem | 66,135 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,137,031 |
Sân bay gần Pīpri, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
GAY | Gaya Airport | 106 km 66 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 119 km 74 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 132 km 82 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 198 km 123 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 272 km 169 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 280 km 174 ml |