Thời gian hiện tại ở Sābrābād, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rohtās, State of Bihār – Sābrābād. Đánh bẩy Sābrābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sābrābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sābrābād, nhiều khách sạn ở Sābrābād, dân số ở Sābrābād, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Sābrābād, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
01:26
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sābrābād, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Sābrābād, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 24°59'44" 24.9955 |
Kinh độ | 83°51'28" 83.8577 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,429,138 |
Về Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 2,959,918 |
Tính số lượt xem | 64,663 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,740,133 |
Sân bay gần Sābrābād, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
GAY | Gaya Airport | 113 km 70 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 113 km 70 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 141 km 87 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 199 km 124 ml | |
IXR | Birsa Munda Airport | 239 km 148 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 281 km 175 ml |