Thời gian hiện tại ở Samhauti Buzurg, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rohtās, State of Bihār – Samhauti Buzurg. Đánh bẩy Samhauti Buzurg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Samhauti Buzurg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Samhauti Buzurg, nhiều khách sạn ở Samhauti Buzurg, dân số ở Samhauti Buzurg, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Samhauti Buzurg, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
01:14
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Samhauti Buzurg, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Samhauti Buzurg, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°13'30" 25.225 |
Kinh độ | 84°2'48" 84.0466 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,460,950 |
Về Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 2,959,918 |
Tính số lượt xem | 66,135 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,136,819 |
Sân bay gần Samhauti Buzurg, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
GAY | Gaya Airport | 105 km 65 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 113 km 70 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 180 km 112 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 250 km 155 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 261 km 162 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 305 km 189 ml |