Thời gian hiện tại ở Sānwābahār, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rohtās, State of Bihār – Sānwābahār. Đánh bẩy Sānwābahār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sānwābahār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sānwābahār, nhiều khách sạn ở Sānwābahār, dân số ở Sānwābahār, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Sānwābahār, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
13:25
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sānwābahār, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Sānwābahār, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°9'48" 25.1633 |
Kinh độ | 84°1'22" 84.0229 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,423,854 |
Về Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 2,959,918 |
Tính số lượt xem | 64,396 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,672,117 |
Sân bay gần Sānwābahār, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
GAY | Gaya Airport | 104 km 65 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 118 km 73 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 185 km 115 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 256 km 159 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 267 km 166 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 312 km 194 ml |