Thời gian hiện tại ở Rājandih, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rohtās, State of Bihār – Rājandih. Đánh bẩy Rājandih mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rājandih mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rājandih, nhiều khách sạn ở Rājandih, dân số ở Rājandih, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Rājandih, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
17:30
:54 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rājandih, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Rājandih, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°3'35" 25.0597 |
Kinh độ | 84°14'21" 84.2392 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,424,077 |
Về Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 2,959,918 |
Tính số lượt xem | 64,410 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,674,973 |
Sân bay gần Rājandih, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
GAY | Gaya Airport | 79 km 49 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 104 km 65 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 204 km 127 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 249 km 155 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 284 km 176 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 314 km 195 ml |