Thời gian hiện tại ở Basāwānpur, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Aurangābād, State of Bihār – Basāwānpur. Đánh bẩy Basāwānpur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Basāwānpur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Basāwānpur, nhiều khách sạn ở Basāwānpur, dân số ở Basāwānpur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Basāwānpur, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
07:20
:11 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Basāwānpur, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Basāwānpur, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°3'48" 25.0634 |
Kinh độ | 84°43'52" 84.7311 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,476,376 |
Về Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 2,540,073 |
Tính số lượt xem | 85,226 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,326,353 |
Sân bay gần Basāwānpur, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
GAY | Gaya Airport | 41 km 26 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 69 km 43 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 218 km 136 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 227 km 141 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 300 km 186 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 301 km 187 ml |