Thời gian hiện tại ở Kāmābighā, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Aurangābād, State of Bihār – Kāmābighā. Đánh bẩy Kāmābighā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāmābighā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāmābighā, nhiều khách sạn ở Kāmābighā, dân số ở Kāmābighā, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Kāmābighā, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
19:07
:35 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāmābighā, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Kāmābighā, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 24°44'10" 24.7361 |
Kinh độ | 84°22'58" 84.3829 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,467,664 |
Về Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 2,540,073 |
Tính số lượt xem | 84,671 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,221,249 |
Sân bay gần Kāmābighā, Aurangābād, State of Bihār, Republic of India
GAY | Gaya Airport | 57 km 35 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 119 km 74 ml | |
IXR | Birsa Munda Airport | 184 km 115 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 243 km 151 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 268 km 167 ml |