Thời gian hiện tại ở Suhindol, Obshtina Suhindol, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Suhindol, Oblast Veliko Tarnovo – Suhindol. Đánh bẩy Suhindol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Suhindol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Suhindol, nhiều khách sạn ở Suhindol, dân số ở Suhindol, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Suhindol, Obshtina Suhindol, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:13
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Suhindol, Obshtina Suhindol, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Suhindol, Obshtina Suhindol, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 43°11'30" 43.1917 |
Kinh độ | 25°10'52" 25.1811 |
Dân số | 2,364 |
Tính số lượt xem | 2,414 |
Về Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 258,494 |
Tính số lượt xem | 16,123 |
Về Obshtina Suhindol, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 235 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 344,164 |
Sân bay gần Suhindol, Obshtina Suhindol, Oblast Veliko Tarnovo, Republic of Bulgaria
PDV | Plovdiv Airport | 106 km 66 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 169 km 105 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 192 km 119 ml | |
VAR | Varna Airport | 215 km 133 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 302 km 187 ml |