Thời gian hiện tại ở Luniān Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Luniān Khera. Đánh bẩy Luniān Khera mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Luniān Khera mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Luniān Khera, nhiều khách sạn ở Luniān Khera, dân số ở Luniān Khera, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Luniān Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
09:33
:05 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Luniān Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Luniān Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°11'8" 26.1855 |
Kinh độ | 80°51'24" 80.8567 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,281,882 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 210,134 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,301,100 |
Sân bay gần Luniān Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
KNU | Kanpur Airport | 50 km 31 ml | |
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 64 km 40 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 121 km 75 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 216 km 134 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 228 km 142 ml |