Thời gian hiện tại ở Sādhu Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Sādhu Khera. Đánh bẩy Sādhu Khera mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sādhu Khera mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sādhu Khera, nhiều khách sạn ở Sādhu Khera, dân số ở Sādhu Khera, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Sādhu Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
19:40
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sādhu Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Sādhu Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°27'30" 26.4584 |
Kinh độ | 81°7'33" 81.1258 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,192,458 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 206,883 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,956,102 |
Sân bay gần Sādhu Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 42 km 26 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 71 km 44 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 129 km 80 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 191 km 119 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 206 km 128 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 233 km 145 ml |