Thời gian hiện tại ở Babuān Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Babuān Khera. Đánh bẩy Babuān Khera mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Babuān Khera mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Babuān Khera, nhiều khách sạn ở Babuān Khera, dân số ở Babuān Khera, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Babuān Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
02:06
:17 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Babuān Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Babuān Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°28'36" 26.4768 |
Kinh độ | 81°12'42" 81.2117 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,252,328 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 209,071 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,187,715 |
Sân bay gần Babuān Khera, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 46 km 28 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 80 km 50 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 127 km 79 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 188 km 117 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 200 km 124 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 224 km 139 ml |