Thời gian hiện tại ở Tānda Purwa, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Tānda Purwa. Đánh bẩy Tānda Purwa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tānda Purwa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tānda Purwa, nhiều khách sạn ở Tānda Purwa, dân số ở Tānda Purwa, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Tānda Purwa, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
19:16
:13 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tānda Purwa, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Tānda Purwa, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°16'49" 26.2804 |
Kinh độ | 81°13'0" 81.2167 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,307,167 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 210,962 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,413,026 |
Sân bay gần Tānda Purwa, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 63 km 39 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 81 km 51 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 107 km 66 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 188 km 117 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 209 km 130 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 228 km 141 ml |