Thời gian hiện tại ở Kuti Moti Dās, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Kuti Moti Dās. Đánh bẩy Kuti Moti Dās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kuti Moti Dās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kuti Moti Dās, nhiều khách sạn ở Kuti Moti Dās, dân số ở Kuti Moti Dās, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Kuti Moti Dās, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
22:03
:18 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kuti Moti Dās, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Kuti Moti Dās, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°16'22" 26.2729 |
Kinh độ | 81°18'50" 81.3138 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,193,332 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 206,914 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,959,767 |
Sân bay gần Kuti Moti Dās, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 69 km 43 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 91 km 57 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 102 km 63 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 179 km 111 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 208 km 130 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 218 km 136 ml |