Thời gian hiện tại ở Pura Sukiān, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Pura Sukiān. Đánh bẩy Pura Sukiān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pura Sukiān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pura Sukiān, nhiều khách sạn ở Pura Sukiān, dân số ở Pura Sukiān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Pura Sukiān, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
18:08
:52 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pura Sukiān, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Pura Sukiān, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°8'28" 26.141 |
Kinh độ | 81°22'56" 81.3821 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,288,093 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 210,334 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,335,550 |
Sân bay gần Pura Sukiān, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 85 km 53 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 86 km 53 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 101 km 63 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 166 km 103 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 216 km 134 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 222 km 138 ml |