Thời gian hiện tại ở Pura Benimādho, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Pura Benimādho. Đánh bẩy Pura Benimādho mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pura Benimādho mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pura Benimādho, nhiều khách sạn ở Pura Benimādho, dân số ở Pura Benimādho, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Pura Benimādho, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
09:54
:01 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pura Benimādho, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Pura Benimādho, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°10'12" 26.17 |
Kinh độ | 81°28'6" 81.4682 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,282,045 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 210,139 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,301,681 |
Sân bay gần Pura Benimādho, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
IXD | Bamrauli Airport | 86 km 53 ml | |
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 88 km 55 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 108 km 67 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 160 km 100 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 207 km 129 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 219 km 136 ml |