Thời gian hiện tại ở Chak Tingnāhār, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Chak Tingnāhār. Đánh bẩy Chak Tingnāhār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chak Tingnāhār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chak Tingnāhār, nhiều khách sạn ở Chak Tingnāhār, dân số ở Chak Tingnāhār, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Chak Tingnāhār, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
17:34
:37 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chak Tingnāhār, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Chak Tingnāhār, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°13'14" 26.2205 |
Kinh độ | 81°31'20" 81.5223 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,200,861 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 207,141 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,990,632 |
Sân bay gần Chak Tingnāhār, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 88 km 55 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 89 km 56 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 112 km 70 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 158 km 98 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 200 km 124 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 213 km 132 ml |