Thời gian hiện tại ở Ghāzipur, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Ghāzipur. Đánh bẩy Ghāzipur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghāzipur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghāzipur, nhiều khách sạn ở Ghāzipur, dân số ở Ghāzipur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Ghāzipur, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
04:40
:42 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghāzipur, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Ghāzipur, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°3'14" 26.054 |
Kinh độ | 81°31'60" 81.5333 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,225,121 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 208,017 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,085,839 |
Sân bay gần Ghāzipur, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
IXD | Bamrauli Airport | 71 km 44 ml | |
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 102 km 63 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 118 km 74 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 148 km 92 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 205 km 128 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 231 km 144 ml |