Thời gian hiện tại ở Kāzipur Tiliāni, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Kāzipur Tiliāni. Đánh bẩy Kāzipur Tiliāni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāzipur Tiliāni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāzipur Tiliāni, nhiều khách sạn ở Kāzipur Tiliāni, dân số ở Kāzipur Tiliāni, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Kāzipur Tiliāni, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
01:26
:02 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāzipur Tiliāni, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Kāzipur Tiliāni, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°13'52" 26.2312 |
Kinh độ | 81°33'7" 81.5519 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,160,828 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 205,837 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,821,409 |
Sân bay gần Kāzipur Tiliāni, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 89 km 55 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 90 km 56 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 115 km 72 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 157 km 97 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 197 km 122 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 211 km 131 ml |