Thời gian hiện tại ở Sungai Hanching, Berakas B, Daerah Brunei dan Muara, Brunei Darussalam
Giờ địa phương hiện tại ở Brunei Darussalam – Berakas B, Daerah Brunei dan Muara – Sungai Hanching. Đánh bẩy Sungai Hanching mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sungai Hanching mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sungai Hanching, nhiều khách sạn ở Sungai Hanching, dân số ở Sungai Hanching, mã điện thoại ở Brunei Darussalam, mã tiền tệ ở Brunei Darussalam.
Thời gian chính xác ở Sungai Hanching, Berakas B, Daerah Brunei dan Muara, Brunei Darussalam
Múi giờ "Asia/Brunei"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
12:16
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sungai Hanching, Berakas B, Daerah Brunei dan Muara, Brunei Darussalam
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Sungai Hanching, Berakas B, Daerah Brunei dan Muara, Brunei Darussalam
Vĩ độ | 4°58'5" 4.96806 |
Kinh độ | 114°58'41" 114.978 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Daerah Brunei dan Muara, Brunei Darussalam
Dân số | 279,924 |
Tính số lượt xem | 2,833 |
Về Berakas B, Daerah Brunei dan Muara, Brunei Darussalam
Tính số lượt xem | 184 |
Về Brunei Darussalam
Mã quốc gia ISO | BN |
Khu vực của đất nước | 5,770 km2 |
Dân số | 395,027 |
Tên miền cấp cao nhất | .BN |
Mã tiền tệ | BND |
Mã điện thoại | 673 |
Tính số lượt xem | 9,493 |
Sân bay gần Sungai Hanching, Berakas B, Daerah Brunei dan Muara, Brunei Darussalam
BWN | Brunei International Airport | 5 km 3 ml | |
LMN | Limbang Airport | 34 km 21 ml | |
LBU | Labuan Airport | 47 km 29 ml | |
LWY | Lawas Airport | 49 km 30 ml | |
ODN | Long Seridan Airport | 104 km 65 ml | |
MZV | Mulu Airport | 106 km 66 ml |