Thời gian hiện tại ở Salambigar, Berakas B, Daerah Brunei dan Muara, Brunei Darussalam
Giờ địa phương hiện tại ở Brunei Darussalam – Berakas B, Daerah Brunei dan Muara – Salambigar. Đánh bẩy Salambigar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Salambigar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Salambigar, nhiều khách sạn ở Salambigar, dân số ở Salambigar, mã điện thoại ở Brunei Darussalam, mã tiền tệ ở Brunei Darussalam.
Thời gian chính xác ở Salambigar, Berakas B, Daerah Brunei dan Muara, Brunei Darussalam
Múi giờ "Asia/Brunei"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
18:37
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Salambigar, Berakas B, Daerah Brunei dan Muara, Brunei Darussalam
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Salambigar, Berakas B, Daerah Brunei dan Muara, Brunei Darussalam
Vĩ độ | 4°58'44" 4.97877 |
Kinh độ | 114°59'17" 114.988 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Daerah Brunei dan Muara, Brunei Darussalam
Dân số | 279,924 |
Tính số lượt xem | 2,834 |
Về Berakas B, Daerah Brunei dan Muara, Brunei Darussalam
Tính số lượt xem | 184 |
Về Brunei Darussalam
Mã quốc gia ISO | BN |
Khu vực của đất nước | 5,770 km2 |
Dân số | 395,027 |
Tên miền cấp cao nhất | .BN |
Mã tiền tệ | BND |
Mã điện thoại | 673 |
Tính số lượt xem | 9,499 |
Sân bay gần Salambigar, Berakas B, Daerah Brunei dan Muara, Brunei Darussalam
BWN | Brunei International Airport | 7 km 4 ml | |
LMN | Limbang Airport | 35 km 22 ml | |
LBU | Labuan Airport | 45 km 28 ml | |
LWY | Lawas Airport | 48 km 30 ml | |
ODN | Long Seridan Airport | 106 km 66 ml | |
MZV | Mulu Airport | 107 km 67 ml |