Thời gian hiện tại ở Dasnīpattī, Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Allahābād, Uttar Pradesh – Dasnīpattī. Đánh bẩy Dasnīpattī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dasnīpattī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dasnīpattī, nhiều khách sạn ở Dasnīpattī, dân số ở Dasnīpattī, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dasnīpattī, Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
00:04
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dasnīpattī, Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Dasnīpattī, Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°22'36" 25.3768 |
Kinh độ | 82°10'53" 82.1814 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,238,455 |
Về Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 5,954,391 |
Tính số lượt xem | 125,534 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,135,666 |
Sân bay gần Dasnīpattī, Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
IXD | Bamrauli Airport | 45 km 28 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 68 km 42 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 198 km 123 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 267 km 166 ml | |
GAY | Gaya Airport | 287 km 178 ml |