Thời gian hiện tại ở Dāi ka Tāl, Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Faizābād, Uttar Pradesh – Dāi ka Tāl. Đánh bẩy Dāi ka Tāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāi ka Tāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāi ka Tāl, nhiều khách sạn ở Dāi ka Tāl, dân số ở Dāi ka Tāl, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dāi ka Tāl, Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
17:53
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāi ka Tāl, Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Dāi ka Tāl, Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°45'20" 26.7556 |
Kinh độ | 81°57'2" 81.9506 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,273,577 |
Về Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 2,470,996 |
Tính số lượt xem | 129,087 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,269,052 |
Sân bay gần Dāi ka Tāl, Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 106 km 66 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 148 km 92 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 148 km 92 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 158 km 98 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 158 km 98 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 171 km 106 ml |