Thời gian hiện tại ở Saraiyān Māfi, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Sultānpur, Uttar Pradesh – Saraiyān Māfi. Đánh bẩy Saraiyān Māfi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saraiyān Māfi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saraiyān Māfi, nhiều khách sạn ở Saraiyān Māfi, dân số ở Saraiyān Māfi, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Saraiyān Māfi, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
00:52
:53 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saraiyān Māfi, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Saraiyān Māfi, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°22'59" 26.3831 |
Kinh độ | 81°56'21" 81.9391 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,238,636 |
Về Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,797,117 |
Tính số lượt xem | 246,510 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,136,437 |
Sân bay gần Saraiyān Māfi, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
IXD | Bamrauli Airport | 107 km 66 ml | |
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 113 km 70 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 138 km 86 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 152 km 95 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 155 km 96 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 198 km 123 ml |